1, Asking how someone is - Hỏi thăm sức khỏe ai đó
- How are you?: cậu có khỏe không?
- How's it going?: tình hình thế nào? (khá thân mật)
- How are you doing?: tình hình thế nào? (khá thân mật)
- How's life?: tình hình thế nào?
- I'm fine, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu
- I'm OK, thanks: mình khỏe, cảm ơn cậu
- Not too bad, thanks: không tệ lắm, cảm ơn cậu
- Alright, thanks: ổn cả, cảm ơn cậu
- Not so well: mình không được khỏe lắm
- How about you?: còn cậu thế nào?
- And you?: còn cậu?
- And yourself?: còn cậu?
2, Asking what someone is or has been doing - Hỏi xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gì
- What are you up to?: cậu đang làm gì đấy?
- What have you been up to?: dạo này cậu làm gì?
- Working a lot: làm việc nhiều
- Studying a lot: học nhiều
- I've been very busy: dạo này mình rất bận
- Same as usual: vẫn như mọi khi
- Not much or not a lot: không làm gì nhiều lắm
- I've just come back from : mình vừa đi ... về
airplanemode_active