Dấu câu trong tiếng Anh
dấu chấm (.) : full stop
chấm hỏi (?) : Question mark
chấm phẩy (;) comma
dấu phẩy(,) Semi-colon
dấu chấm than (!) exclamation mark
phần trăm (%) per cent
a còng (@) at
dấu cộng (+) plus
dấu trừ (-) minus
dấu nhân (x) multiply
dấu chia (:) divided