Từ vựng trong tự nhiên tiếng Nhật
Tự nhiên
Cách viết kanji và cách đọc một số từ dùng trong tự nhiên
Việt Nam | Đọc | Japan |
---|---|---|
Mưa | ame | 雨 |
Sỏi | ishi | 医師 |
Cục đá | iwa | 岩 |
đại dương | umi | 海 |
dòng sông | kawa | 川 |
cây | ki | 木 |
mây | kumo | 雲 |
bầu trời | sora | 空 |
thung lũng | tani | 谷 |
mặt trăng | tsuki | 月 |
đất | tsuchi | 土 |
lửa | hi | 火 |
ngôi sao | hoshi | 星 |
núi | yama | 山 |
tuyết | yuki | 雪 |