Phrasal verbs 1. Cụm động từ 1
Phrasal verb | Meaning | Nghĩa hiểu |
---|---|---|
Get along | Have a good relationship with someone | Có mối quan hệ tốt với một ai đó |
Fall apart | Break into pieces | Tan vỡ thành nhiều mảnh |
Look forward to | Wait for or anticipate something pleasant. | Chờ đợi hoặc dự đoán một điều gì thú vị, êm đẹp. |
Carry on | Continue | Tiếp tục |
hold on | wait | chờ đợi |