Eager to: Háo hức

Đây là một tính từ thể hiện cảm xúc con người, một trạng thái phấn chấn tinh thần khi có điều gì đó xảy đến mà họ nôn nóng điều ấy sẽ đến.

Một vài cụm từ tương tự trong tiếng anh:
Attached to eager: Thiết tha
Be eager to: Nôn nóng

Eg: The Fitness club has seen a steadily increasing number of customers and is eager to develop new programs.
Câu lạc bộ thể hình đã nhìn thấy số lượng khách hàng tăng đều đặn và háo hức phát triển chương trình mới.
airplanemode_active