SẮP XẾP CUỘC HẸN

1. What time shall we meet?: mấy giờ thì mình gặp nhau?
2. Let's meet at …: mình hẹn nhau lúc … nhé
3. where would you like to meet?: cậu thích mình gặp nhau ở đâu?
4. I'll see you … at ten o'clock: mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé
5. I'll meet you there: mình sẽ gặp cậu ở đấy
6. See you there!: hẹn gặp cậu ở đấy nhé!
7. let me know if you can make it: báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé
8. I'll call you later: mình sẽ gọi cho cậu sau
9. What's your address?: địa chỉ nhà cậu là gì?

KHI GẶP NHAU

10. I'm running a little late: mình đến muộn một chút
11. I'll be there in … minutes: mình sẽ đến trong vòng … phút nữa
12. have you been here long?: cậu đến lâu chưa?
13. have you been waiting long?: cậu đợi lâu chưa?
airplanemode_active