1. I'm tired - tôi mệt
2. I'm exhausted - mình kiệt sức rồi
3. I'm hungry -mình đói
4. I'm thirsty - mình khát
5. I'm bored - mình chán
6. I'm worried - mình lo lắng
7. I'm looking forward to it - mình rất mong chờ điều đó
8. I'm in a good mood - mình đang rất vui
9. I'm in a bad mood - tâm trạng mình không được tốt
10. I can't be bothered -mình chẳng muốn làm gì

airplanemode_active