danh từ thời gian + ni
今年の二月に結婚した。
kotoshi no nigatsu ni kekkon shita.
tôi đã cưới trong tháng hai năm nay.
danh từ khoảng thời gian + ni + danh từ tần suất
一週間に二度泳ぎます
isshukan ni nido oyogimasu.
tôi bơi hai lần một tuần
danh từ khoảng thời gian + oki ni
彼は一日おきに来る
kare wa ichinichi oki ni kuru.
anh ấy đến mỗi ngày khác nhau
airplanemode_active