30 LỜI CHÚC MAY MẮN HAY HO BẠN NÊN BIẾT
✒️ I wish you all the best.
/aɪ wɪʃ juː ɔːl ðə bɛst/
Chúc bạn mọi điều tốt lành.
✒️ Take care!
/teɪk keə/
Bảo trọng!
✒️ Best of luck to you!
/bɛst ɒv lʌk tuː juː/
Chúc bạn may mắn!
✒️ I'll keep my fingers crossed for you!
/aɪl kiːp maɪ ˈfɪŋgəz krɒst fɔː juː/
Tôi mong bạn sẽ gặp may mắn!
/aɪl kiːp maɪ ˈfɪŋgəz krɒst fɔː juː/
Tôi mong bạn sẽ gặp may mắn!
✒️ I hope things will turn out fine.
/aɪ həʊp θɪŋz wɪl tɜːn aʊt faɪn/
Tôi mong rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp.
✒️ I wish you lots of luck!
/aɪ wɪʃ juː lɒts ɒv lʌk/
Chúc bạn gặp nhiều mong muốn!
✒️ Wish you all the best!
/wɪʃ juː ɔːl ðə bɛst/
Chúc bạn mọi điều tốt lành!
✒️ You were made for this.
/juː wɜː meɪd fɔː ðɪs/
Bạn sinh ra để làm việc này.
/aɪ həʊp θɪŋz wɪl tɜːn aʊt faɪn/
Tôi mong rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp.
✒️ I wish you lots of luck!
/aɪ wɪʃ juː lɒts ɒv lʌk/
Chúc bạn gặp nhiều mong muốn!
✒️ Wish you all the best!
/wɪʃ juː ɔːl ðə bɛst/
Chúc bạn mọi điều tốt lành!
✒️ You were made for this.
/juː wɜː meɪd fɔː ðɪs/
Bạn sinh ra để làm việc này.
✒️ You'll do great!
/juːl duː greɪt/
Bạn sẽ làm tốt!
/juːl duː greɪt/
Bạn sẽ làm tốt!
✒️ All the best to you.
/ɔːl ðə bɛst tuː juː/
Chúc bạn mọi điều tốt lành.
✒️ I hope it all goes well!
/aɪ həʊp ɪt ɔːl gəʊz wɛl/
Mong rằng mọi chuyện đều ổn!
✒️ I wish you luck!
/aɪ wɪʃ juː lʌk/
Chúc bạn may mắn!
✒️ I wish you the best of luck.
/aɪ wɪʃ juː ðə bɛst ɒv lʌk/
Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.
✒️ Many blessing to you.
/ˈmɛni ˈblɛsɪŋ tuː juː/
Chúc bạn gặp nhiều may mắn.
✒️ Blow them away!
/bləʊ ðɛm əˈweɪ/
Chúc bạn thành công.
/ɔːl ðə bɛst tuː juː/
Chúc bạn mọi điều tốt lành.
✒️ I hope it all goes well!
/aɪ həʊp ɪt ɔːl gəʊz wɛl/
Mong rằng mọi chuyện đều ổn!
✒️ I wish you luck!
/aɪ wɪʃ juː lʌk/
Chúc bạn may mắn!
✒️ I wish you the best of luck.
/aɪ wɪʃ juː ðə bɛst ɒv lʌk/
Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.
✒️ Many blessing to you.
/ˈmɛni ˈblɛsɪŋ tuː juː/
Chúc bạn gặp nhiều may mắn.
✒️ Blow them away!
/bləʊ ðɛm əˈweɪ/
Chúc bạn thành công.
✒️ Break a leg!
/breɪk ə lɛg/
Chúc bạn thành công.
✒️ I'm pretty confident that you'll do well.
/aɪm ˈprɪti ˈkɒnfɪdənt ðæt juːl duː wɛl/
Tôi chắc rằng bạn sẽ làm tốt.
/breɪk ə lɛg/
Chúc bạn thành công.
✒️ I'm pretty confident that you'll do well.
/aɪm ˈprɪti ˈkɒnfɪdənt ðæt juːl duː wɛl/
Tôi chắc rằng bạn sẽ làm tốt.
✒️ Hope you do well!
/həʊp juː duː wɛl/
Mong rằng bạn sẽ làm tốt.
✒️ I hope everything will be alright.
/aɪ həʊp ˈɛvrɪθɪŋ wɪl biː ɔːlˈraɪt/
Tôi mong rằng mọi chuyện sẽ ổn.
/həʊp juː duː wɛl/
Mong rằng bạn sẽ làm tốt.
✒️ I hope everything will be alright.
/aɪ həʊp ˈɛvrɪθɪŋ wɪl biː ɔːlˈraɪt/
Tôi mong rằng mọi chuyện sẽ ổn.
✒️ Better luck next time!
/ˈbɛtə lʌk nɛkst taɪm/
Chúc bạn may mắn lần sau.
✒️ May all of your efforts yield a positive outcome.
/meɪ ɔːl ɒv jɔːr ˈɛfəts jiːld ə ˈpɒzətɪv ˈaʊtkʌm/
Mong rằng công sức của bạn sẽ gặt hái được thành công.
✒️ Win big time!
/wɪn bɪg taɪm/
Hãy thắng lớn nhé.
/ˈbɛtə lʌk nɛkst taɪm/
Chúc bạn may mắn lần sau.
✒️ May all of your efforts yield a positive outcome.
/meɪ ɔːl ɒv jɔːr ˈɛfəts jiːld ə ˈpɒzətɪv ˈaʊtkʌm/
Mong rằng công sức của bạn sẽ gặt hái được thành công.
✒️ Win big time!
/wɪn bɪg taɪm/
Hãy thắng lớn nhé.
✒️ I hope things will work out all right.
/aɪ həʊp θɪŋz wɪl wɜːk aʊt ɔːl raɪt/
Mong rằng mọi chuyện đều suôn sẻ.
✒️ May your faith guide you in all things.
/meɪ jɔː feɪθ gaɪd juː ɪn ɔːl θɪŋz/
Mong rằng niềm tin sẽ dẫn đường cho bạn.
✒️ I hope you win.
/aɪ həʊp juː wɪn/
Tôi mong rằng bạn sẽ thắng.
✒️ Knock on wood!
/nɒk ɒn wʊd/
Hi vọng may mắn sẽ đến với tôi.
✒️ Believe in yourself and make it happen.
/bɪˈliːv ɪn jɔːˈsɛlf ænd meɪk ɪt ˈhæpən/
Hãy tin vào bản thân và thực hiện việc đó.
✒️ Bring home the trophy.
/brɪŋ həʊm ðə ˈtrəʊfi/
Hãy mang về nhà trước cúp vô địch.
✒️ Hang in there, it's all going to be all right!
/hæŋ ɪn ðeə, ɪts ɔːl ˈgəʊɪŋ tuː biː ɔːl raɪt/
Cố gắng lên, mọi chuyện sẽ ổn cả.
/aɪ həʊp θɪŋz wɪl wɜːk aʊt ɔːl raɪt/
Mong rằng mọi chuyện đều suôn sẻ.
✒️ May your faith guide you in all things.
/meɪ jɔː feɪθ gaɪd juː ɪn ɔːl θɪŋz/
Mong rằng niềm tin sẽ dẫn đường cho bạn.
✒️ I hope you win.
/aɪ həʊp juː wɪn/
Tôi mong rằng bạn sẽ thắng.
✒️ Knock on wood!
/nɒk ɒn wʊd/
Hi vọng may mắn sẽ đến với tôi.
✒️ Believe in yourself and make it happen.
/bɪˈliːv ɪn jɔːˈsɛlf ænd meɪk ɪt ˈhæpən/
Hãy tin vào bản thân và thực hiện việc đó.
✒️ Bring home the trophy.
/brɪŋ həʊm ðə ˈtrəʊfi/
Hãy mang về nhà trước cúp vô địch.
✒️ Hang in there, it's all going to be all right!
/hæŋ ɪn ðeə, ɪts ɔːl ˈgəʊɪŋ tuː biː ɔːl raɪt/
Cố gắng lên, mọi chuyện sẽ ổn cả.
✒️ I'm rooting for you.
/aɪm ˈruːtɪŋ fɔː juː/
Tôi ủng hộ bạn.
/aɪm ˈruːtɪŋ fɔː juː/
Tôi ủng hộ bạn.
✒️ You have my support.
/juː hæv maɪ səˈpɔːt/
Bạn có sự ủng hộ của tôi
✒️ Wish everything will be smooth sailing for you.
/wɪʃ ˈɛvrɪθɪŋ wɪl biː smuːð ˈseɪlɪŋ fɔː juː/
Chúc mọi chuyện sẽ thuận buồm xuôi gió.
/juː hæv maɪ səˈpɔːt/
Bạn có sự ủng hộ của tôi
✒️ Wish everything will be smooth sailing for you.
/wɪʃ ˈɛvrɪθɪŋ wɪl biː smuːð ˈseɪlɪŋ fɔː juː/
Chúc mọi chuyện sẽ thuận buồm xuôi gió.
✒️ I hope you get what you deserve.
/aɪ həʊp juː gɛt wɒt juː dɪˈzɜːv/
Mong rằng bạn sẽ dành được điều xứng đáng.
✒️ I hope that all of your efforts bear
/aɪ həʊp ðæt ɔːl ɒv jɔːr ˈɛfəts beə fruːts/
Mong rằng nỗ lực của bạn sẽ gặt hái được thành công.
Nguồn: https://7esl.com/ways-to-say-good-luck/
/aɪ həʊp juː gɛt wɒt juː dɪˈzɜːv/
Mong rằng bạn sẽ dành được điều xứng đáng.
✒️ I hope that all of your efforts bear
/aɪ həʊp ðæt ɔːl ɒv jɔːr ˈɛfəts beə fruːts/
Mong rằng nỗ lực của bạn sẽ gặt hái được thành công.
Nguồn: https://7esl.com/ways-to-say-good-luck/